Với những người có khoản tiền nhàn rỗi hoặc muốn thêm kênh đầu tư kinh doanh thêm thu nhập sẽ tìm hiểu về lãi suất tiết kiệm Techcombank. Theo cập nhật mới nhất vào tháng 9/2023 lãi suất được điều chỉnh mới và khách hàng theo dõi để biết chính xác.
Các sản phẩm gửi tiết kiệm của ngân hàng Techcombank
Hiện tại ngân hàng Techcombank đang có nhiều sản phẩm gửi tiết kiệm khác nhau cung cấp ra thị trường. Những ai đang có ý định gửi tiền có thể tham khảo xem loại nào phù hợp với nhu cầu và mong muốn của mình để đăng ký:
Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn
- Tiền gửi tiết kiệm thường
- Tiền gửi tiết kiệm Phát Lộc
- Tiền gửi tiết kiệm trả lãi trước
Tiết kiệm linh hoạt
- Tích lũy Như Ý
- Tiền gửi rút gốc linh hoạt.
Bảng lãi suất tiết kiệm Techcombank chi tiết
Đối với khách hàng điều quan tâm hàng đầu chính là lãi suất tiết kiệm Techcombank là bao nhiêu, cao không? Ngân hàng Techcombank đang có nhiều sản phẩm gửi tiền khác nhau với đặc điểm, kỳ hạn, lãi suất riêng biệt. Do vậy trong phần nội dung này sẽ có cung cấp chi tiết để khách hàng nắm bắt được:
Tiền gửi tiết kiệm thường
Lãi suất tiền gửi Techcombank với sản phẩm tiết kiệm thường được công bố mới nhất ở bảng bên dưới:
KỲ HẠN | TIẾT KIỆM THƯỜNG | ||||||
TRẢ LÃI CUỐI KỲ | TRẢ LÃI ĐỊNH KỲ | TRẢ LÃI TRƯỚC | |||||
PRIVATE / VIP 1 | PRIORITY | INSPIRE | KH THƯỜNG | HÀNG THÁNG | HÀNG QUÝ | ||
Không kỳ hạn | 0.10 | 0.10 | 0.10 | 0.10 | 0.10 | 0.10 | 0.10 |
1M | 3.65 | 3.60 | 3.50 | 3.50 | 3.40 | ||
3M | 3.85 | 3.80 | 3.70 | 3.70 | 3.60 | 3.60 | |
6M | 5.00 | 4.95 | 4.90 | 4.90 | 4.80 | 4.85 | 4.70 |
9M | 5.05 | 5.00 | 4.95 | 4.95 | 4.80 | 4.90 | 4.70 |
12M | 5.60 | 5.55 | 5.50 | 5.50 | 5.30 | 5.40 | 5.20 |
13M | 5.60 | 5.55 | 5.50 | 5.50 | 5.30 | 5.10 | |
18M | 5.60 | 5.55 | 5.50 | 5.50 | 5.20 | 5.30 | 5.00 |
24M | 5.60 | 5.55 | 5.50 | 5.50 | 5.20 | 5.25 | 4.90 |
36M | 5.60 | 5.55 | 5.50 | 5.50 | 5.10 | 5.10 | 4.70 |
Xem thêm: gửi tiết kiệm online techcombank có an toàn không
Tiền gửi tiết kiệm Phát Lộc
Gửi tiết kiệm online Techcombank lãi suất bao nhiêu với sản phẩm Phát Lộc? Mời bạn tham khảo bảng số liệu dưới đây cho cả 2 hình thức tại quầy và online:
KỲ HẠN | TIẾT KIỆM PHÁT LỘC TẠI QUẦY | |||||||||||
PRIVATE | PRIORITY | INSPIRE | KH THƯỜNG | |||||||||
≥3B | 1 – 3B | <1B | ≥3B | 1 – 3B | <1B | ≥3B | 1 – 3B | <1B | ≥3B | 1 – 3B | <1B | |
1M | 3.70 | 3.70 | 3.70 | 3.65 | 3.65 | 3.65 | 3.60 | 3.60 | 3.60 | 3.55 | 3.55 | 3.55 |
3M | 3.90 | 3.90 | 3.90 | 3.85 | 3.85 | 3.85 | 3.80 | 3.80 | 3.80 | 3.75 | 3.75 | 3.75 |
6M | 5.20 | 5.15 | 5.10 | 5.15 | 5.10 | 5.05 | 5.10 | 5.05 | 5.00 | 5.05 | 5.00 | 4.95 |
12M | 5.80 | 5.75 | 5.70 | 5.75 | 5.70 | 5.65 | 5.70 | 5.65 | 5.60 | 5.65 | 5.60 | 5.55 |
18M | 5.80 | 5.75 | 5.70 | 5.75 | 5.70 | 5.65 | 5.70 | 5.65 | 5.60 | 5.65 | 5.60 | 5.55 |
24M | 5.80 | 5.75 | 5.70 | 5.75 | 5.70 | 5.65 | 5.70 | 5.65 | 5.60 | 5.65 | 5.60 | 5.55 |
36M | 5.80 | 5.75 | 5.70 | 5.75 | 5.70 | 5.65 | 5.70 | 5.65 | 5.60 | 5.65 | 5.60 | 5.55 |
KỲ HẠN | TIỀN GỬI PHÁT LỘC ONLINE | |||||||||||
PRIVATE | PRIORITY | INSPIRE | KH THƯỜNG | |||||||||
≥3B | 1 – 3B | <1B | ≥3B | 1 – 3B | <1B | ≥3B | 1 – 3B | <1B | ≥3B | 1 – 3B | <1B(*) | |
KKH | 0.10 | 0.10 | 0.10 | 0.10 | 0.10 | 0.10 | 0.10 | 0.10 | 0.10 | 0.10 | 0.10 | 0.10 |
1-3W | 0.50 | 0.50 | 0.50 | 0.50 | 0.50 | 0.50 | 0.50 | 0.50 | 0.50 | 0.50 | 0.50 | 0.50 |
1M | 3.80 | 3.80 | 3.80 | 3.75 | 3.75 | 3.75 | 3.70 | 3.70 | 3.70 | 3.65 | 3.65 | 3.65 |
3M | 4.20 | 4.20 | 4.20 | 4.15 | 4.15 | 4.15 | 4.10 | 4.10 | 4.10 | 4.05 | 4.05 | 4.05 |
6M | 5.50 | 5.45 | 5.40 | 5.45 | 5.40 | 5.35 | 5.40 | 5.35 | 5.30 | 5.35 | 5.30 | 5.25 |
7M | 5.50 | 5.45 | 5.40 | 5.45 | 5.40 | 5.35 | 5.40 | 5.35 | 5.30 | 5.35 | 5.30 | 5.25 |
12M | 5.80 | 5.75 | 5.70 | 5.75 | 5.70 | 5.65 | 5.70 | 5.65 | 5.60 | 5.65 | 5.60 | 5.55 |
18M | 5.80 | 5.75 | 5.70 | 5.75 | 5.70 | 5.65 | 5.70 | 5.65 | 5.60 | 5.65 | 5.60 | 5.55 |
24M | 5.80 | 5.75 | 5.70 | 5.75 | 5.70 | 5.65 | 5.70 | 5.65 | 5.60 | 5.65 | 5.60 | 5.55 |
36M | 5.80 | 5.75 | 5.70 | 5.75 | 5.70 | 5.65 | 5.70 | 5.65 | 5.60 | 5.65 | 5.60 | 5.55 |
Sản phẩm Tích lũy Như Ý
Lãi suất gửi tiết kiệm Techcombank với sản phẩm Tích Lũy Như Ý vào tháng 9/2023 cụ thể:
KỲ HẠN | TIỀN GỬI TÍCH LŨY NHƯ Ý | |
Lãi suất niêm yết | Lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng Techcombank điều chỉnh | |
3M | 4.05 | Không áp dụng |
4M | 4.05 | |
5M | 4.05 | |
6M | 5.25 | 4.05 |
7M | 5.25 | 4.05 |
8M | 5.25 | 4.05 |
9M | 5.30 | 4.05 |
12M | 5.55 | 4.05 |
18M | 5.55 | 4.05 |
24M | 5.55 | 4.05 |
36M | 5.55 | 4.05 |
48M | 5.55 | 4.05 |
60M | 5.55 | 4.05 |
Sản phẩm Tiền gửi rút gốc linh hoạt
Lãi suất gửi ngân hàng Techcombank với sản phẩm Tiền gửi rút gốc linh hoạt liệt kê ở bảng này:
Sản phẩm Tiền gửi rút gốc linh hoạt
KỲ HẠN | TIỀN GỬI RÚT GỐC LINH HOẠT | |||||||||||
PRIVATE | PRIORITY | INSPIRE | KH THƯỜNG | |||||||||
≥3B | 1 – 3B | <1B | ≥3B | 1 – 3B | <1B | ≥3B | 1 – 3B | <1B | ≥3B | 1 – 3B | <1B | |
KKH | 0.10 | 0.10 | 0.10 | 0.10 | 0.10 | 0.10 | 0.10 | 0.10 | 0.10 | 0.10 | 0.10 | 0.10 |
1M | 3.60 | 3.60 | 3.60 | 3.55 | 3.55 | 3.55 | 3.50 | 3.50 | 3.50 | 3.45 | 3.45 | 3.45 |
3M | 3.80 | 3.80 | 3.80 | 3.75 | 3.75 | 3.75 | 3.70 | 3.70 | 3.70 | 3.65 | 3.65 | 3.65 |
6M | 5.10 | 5.05 | 5.00 | 5.05 | 5.00 | 4.95 | 5.00 | 4.95 | 4.90 | 4.95 | 4.90 | 4.85 |
9M | 5.15 | 5.10 | 5.05 | 5.10 | 5.05 | 5.00 | 5.05 | 5.00 | 4.95 | 5.00 | 4.95 | 4.90 |
12M | 5.70 | 5.65 | 5.60 | 5.65 | 5.60 | 5.55 | 5.60 | 5.55 | 5.50 | 5.55 | 5.50 | 5.45 |
18M | 5.70 | 5.65 | 5.60 | 5.65 | 5.60 | 5.55 | 5.60 | 5.55 | 5.50 | 5.55 | 5.50 | 5.45 |
24M | 5.70 | 5.65 | 5.60 | 5.65 | 5.60 | 5.55 | 5.60 | 5.55 | 5.50 | 5.55 | 5.50 | 5.45 |
36M | 5.70 | 5.65 | 5.60 | 5.65 | 5.60 | 5.55 | 5.60 | 5.55 | 5.50 | 5.55 | 5.50 | 5.45 |
Trên đây có cập nhật chi tiết về bảng lãi suất tiết kiệm Techcombank với các sản phẩm chính cung cấp theo thông tin vào tháng 9/2023. Khách hàng tham khảo để chọn đúng sản phẩm phù hợp sử dụng thêm kênh đầu tư ổn định, an toàn.