Bảng Lãi Suất Vay Ngân Hàng Agribank mới nhất 9/2023

Khi gặp khó khăn về tài chính, cần khoản tiền đầu tư,… thì vay vốn ngân hàng Agribank chính là phương án được rất nhiều khách hàng lựa chọn. Lúc này, điều đầu tiên mà người vay quan tâm nhất đó chính là lãi suất vay ngân hàng Agribank. Vậy lãi suất vay ngân hàng Agribank 2023 là bao nhiêu? Hãy cùng Vn-Bank.com tìm hiểu và cập nhật ngay bảng lãi suất vay ngân hàng Agribank mới nhất qua bài viết dưới đây.

1. Thông tin tổng quan về ngân hàng Agribank

Agribank – Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam được thành lập từ năm 1988 với 100% vốn từ Nhà nước. Đây là một trong những ngân hàng lâu đời và uy tín hàng đầu tại nước ta. Hiện nay, Agribank đang ngày càng đầu tư hoàn thiện hơn về hệ thống, mở rộng quy mô trên toàn quốc. Mạng lưới phòng giao dịch, các chi nhánh của ngân hàng Agribank hiện đã có mặt khắp 63 tỉnh thành, kể cả những vùng sâu, vùng xa và hải đảo.

Với độ phủ sóng cao cùng độ uy tín trong nhiều năm hoạt động, Agribank chính là nơi được đông đảo khách hàng tin tưởng tìm đến vay vốn khi có nhu cầu. Không chỉ có hình thức vay đơn giản, thuận tiện giao dịch mà Agribank còn tạo điều kiện cho khách hàng có nhu cầu vay vốn với lãi suất ưu đãi.

Thông tin tổng quan về ngân hàng Agribank
Vay vốn ngân hàng Agribank là phương án tối ưu cho những ai đang cần khoản tiền nhanh, an toàn

2. Giới thiệu về sản phẩm vay tín chấp tại Agribank

2.1. Các gói vay tín chấp tại ngân hàng Nông thôn Agribank

Agribank hỗ trợ hình thức vay tín chấp với lãi suất, thời hạn và hạn mức ưu đãi cho khách hàng. Với các gói vay tín chấp, Agribank đưa ra khoảng thời gian vay kéo dài từ 6 đến 60 tháng. Cụ thể, ngân hàng Agribank đang cung cấp các gói vay tín chấp sau đây:

Gói vay tín chấpHình thức vay vốnHạn mức vay tối đa (triệu đồng)Thời hạn vay (tháng)
Vay tiêu dùng cá nhânLương3012
Vay tín chấp cho người lao động làm việc tại nước ngoàiLương10012
Vay tín chấp dưới hình thức thấu chiLương10012
Vay vốn tín chấp theo hợp đồng bảo hiểm nhân thọHợp đồng bảo hiểm nhân thọ2006-36 tháng

2.2. Điều kiện vay vốn tín chấp Agribank mới nhất

Khi muốn vay tín chấp tại Agribank, khách hàng cần thỏa mãn được các điều kiện nhất định được ngân hàng đặt ra. Dưới đây là các điều kiện mà ngân hàng Agribank yêu cầu đối với khách hàng muốn sử dụng sản phẩm vay tín chấp:

  • Người vay có đủ năng lực pháp luật dân sự, hành vi dân sự theo quy định của Pháp luật.
  • Khách hàng trong độ tuổi lao động từ 18-55 tuổi, quốc tịch Việt Nam.
  • Khách hàng hiện đang làm việc tại các doanh nghiệp Nhà nước; công ty tư nhân, nước ngoài,… với mức thu nhập ổn định. Mức thu nhập tối thiểu mà khách hàng vay vốn tín chấp cần có là 3 triệu đồng.
  • Ký kết hợp đồng lao động tối thiểu 1 năm, đang công tác ở đơn vị làm việc hiện nay tối thiểu 6 tháng.
  • Được đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế đầy đủ tại đơn vị làm việc, công tác.
  • Nhận lương qua chuyển khoản ngân hàng. Trường hợp nhận lương bằng tiền mặt chỉ được áp dụng đối với khách hàng vay vốn đang làm việc tại các đơn vị hành chính sự nghiệp, cán bộ công nhân viên trong các cơ quan Nhà nước.
  • Có mục đích sử dụng vốn hợp lý, rõ ràng, không vi phạm Pháp luật và đưa ra phương án sử dụng vốn vay hiệu quả, khả thi.
  • Tại thời điểm vay tín chấp Agribank, khách hàng không có nợ xấu; nợ quá hạn; dư nợ thế chấp, tín chấp ngân hàng hoặc các đơn vị khác.

Lưu ý: Đối với vay tín chấp theo bảo hiểm nhân thọ, hợp đồng bảo hiểm cần phải có thời gian ít nhất 1 năm và phải đứng tên của người vay vốn.

Giới thiệu về sản phẩm vay tín chấp tại Agribank
Để được vay vốn tín chấp, khách hàng cần đáp ứng được điều kiện được Agribank quy định

2.3. Thủ tục vay tín chấp ngân hàng Agribank bao gồm những gì?

Thông thường, khi vay tín chấp tại ngân hàng Agribank, bạn cần chuẩn bị một số loại giấy tờ sau để hoàn tất thủ tục vay vốn:

  • Đơn đề nghị vay vốn được cung cấp theo mẫu có sẵn tại Agribank.
  • Các loại giấy tờ tùy thân cá nhân như CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu.
  • Số hộ khẩu hoặc giấy tạm trú tại khu vực đang làm việc và sinh sống.
  • Bản sao hợp đồng lao động hiện có và bản sao kê lương mỗi tháng (tối thiểu 3 tháng gần nhất).
  • Ảnh thẻ 3×4.
  • Một số giấy tờ khác được Agribank yêu cầu.

3. Giới thiệu về sản phẩm vay thế chấp ngân hàng Agribank

3.1. Các gói vay ngân hàng Agribank có thế chấp tài sản

Ngân hàng Nông nghiệp Agribank sở hữu danh mục sản phẩm vay thế chấp khá đa dạng với mức lãi suất ưu đãi. Hạn mức vay thế chấp tại Agribank cũng rất linh hoạt nhằm giúp đáp ứng tốt nhu cầu vay vốn của khách hàng. Dưới đây là danh sách các sản phẩm vay thế chấp Agribank cùng thông tin về hạn mức, thời hạn vay mà bạn có thể tham khảo:

Các gói vay thế chấpHạn mức vayThời hạn vay
Vay vốn xây dựng, sửa chữa, cải tạo, nâng cấp nhà cửa hoặc mua nhà (đối với nhà ở dân cư)85% nhu cầu vay vốn15 năm
Vay trả góp tiêu dùng80% chi phí5 năm
Vay thế chấp cầm cố các loại giấy tờ có giáLinh hoạtLinh hoạt
Vay vốn theo hạn mức tín dụngLinh hoạt1 năm
Vay vốn mua phương tiện đi lại85% chi phíLinh hoạt
Vay theo hạn mức tín dụng đối với hộ gia đình tổ chức sản xuất, kinh doanh với quy mô nhỏ200 triệu đồng3 năm
Vay thế chấp hỗ trợ du học85% chi phíLinh hoạt
Vay lưu vụ dành cho nông dânLinh hoạt1 năm
Vay thế chấp ngắn hạn để phục vụ sản xuất kinh doanh, dịch vụLinh hoạt1 năm
Vay vốn đầu tư cố định vào dự án sản xuất, kinh doanhLinh hoạtLinh hoạt
Giới thiệu về sản phẩm vay thế chấp ngân hàng Agribank
Các gói vay thế chấp đa dạng tại ngân hàng Agribank

3.2. Điều kiện vay vốn thế chấp Agribank mới nhất 2023

Tương tự như nhiều ngân hàng khác, Agribank cũng có những quy định về điều kiện riêng dành cho khách hàng có nhu cầu vay vốn thế chấp, cụ thể như sau:

  • Khách hàng vay thế chấp cần nằm trong độ tuổi từ đủ 18 đến 75, quốc tịch Việt Nam.
  • Khách hàng hiện đang sinh sống trong khu vực phạm vi nơi có chi nhánh, phòng giao dịch của ngân hàng Agribank.
  • Người vay thế chấp cần đảm bảo lịch sử tín dụng tốt, không mắc nợ xấu nào tại thời điểm xin vay vốn; không có nợ quá hạn tại các ngân hàng hay tổ chức tín dụng nào khác.
  • Có mục đích sử dụng vốn rõ ràng, phù hợp với quy định của Pháp luật Việt Nam và ngân hàng Agribank.
  • Sở hữu tài sản đảm bảo hợp pháp như sổ hồng, sổ đỏ, các loại giấy tờ có giá trị khác,…
  • Có nguồn thu nhập đảm bảo để thanh toán đủ các khoản lãi và gốc đúng kỳ hạn quy định.

3.3. Thủ tục cần chuẩn bị khi vay thế chấp tài sản ngân hàng Agribank

Khi có nhu cầu vay thế chấp tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông Thôn, bạn cần chuẩn bị một số hồ sơ, thủ tục như sau:

  • Giấy đề nghị vay vốn thế chấp theo mẫu có sẵn được ngân hàng Agribank cung cấp.
  • Các loại giấy tờ cá nhân cần thiết như CMND/CCCD, sổ hộ khẩu, giấy tạm trú dài hạn (KT3).
  • Giấy tờ chứng minh thu nhập cá nhân: Bảng sao kê lương trong ít nhất 3 tháng gần nhất, hợp đồng lao động còn thời hạn.
  • Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản thế chấp: Sổ đỏ, sổ hồng và các loại giấy tờ có giá trị khác.
  • Một số loại giấy tờ khác được ngân hàng Agribank yêu cầu cung cấp (nếu có).

Có thể bạn quan tâm:

4. Cập nhật lãi suất vay ngân hàng Agribank 2023 mới nhất

Đối với các sản phẩm vay tín chấp và vay thế chấp, ngân hàng Agribank sẽ có quy định khác nhau về mức lãi suất áp dụng. Hầu hết các gói vay tại Agribank đều được điều chỉnh lãi suất phù hợp với mục đích vay vốn của khách hàng.

Cập nhật lãi suất vay ngân hàng Agribank 2023 mới nhất
Lãi suất vay ngân hàng Agribank sẽ được quy định cụ thể ở từng thời điểm

4.1. Lãi suất cho vay ngân hàng Agribank khi vay tín chấp

So với mặt bằng chung, những gói vay tín chấp tại ngân hàng Agribank đều có mức lãi suất ưu đãi và phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng khác nhau. Cụ thể, nếu đang có nhu cầu vay vốn tín chấp, bạn có thể tham khảo bảng lãi suất vay ngân hàng Agribank mới nhất dưới đây:

Gói vay tín chấp theo mục đích sử dụngLãi suất (/năm)
Vay tín chấp tiêu dùng13%
Vay tín chấp cho người lao động làm việc tại nước ngoài17%
Vay tín chấp dưới hình thức thấu chi13%
Vay vốn tín chấp theo hợp đồng bảo hiểm nhân thọ18%
Vay theo hạn mức tín dụng7.5%
Vay tín chấp để phục vụ sản xuất, kinh doanh dịch vụ ngắn hạn7.5%
Vay theo hạn mức tín dụng đối với các hộ gia đình, đơn vị kinh doanh quy mô nhỏ7.5%
Vay vốn tín chấp đầu tư cố định vào các dự án sản xuất, kinh doanh7.5%
Vay tín chấp để sửa chữa, cải tạo, nâng cấp, xây dựng hoặc mua nhà mới7.5%

4.2. Lãi suất vay ngân hàng Agribank có thế chấp tài sản

Lợi thế khi vay thế chấp ngân hàng Agribank chính là mức lãi suất vô cùng ưu đãi. Đặc biệt, ngân hàng triển khai khá nhiều gói vay thế chấp ưu đãi phát triển nông nghiệp cho nhiều hộ nông dân ở các vùng nông thôn.

Lãi suất vay ngân hàng Agribank có thế chấp tài sản
Bảng lãi suất vay ngân hàng Agribank 2023 ưu đãi cho mọi khách hàng

Dưới đây là bảng lãi suất vay thế chấp tài sản tại Agribank được cập nhật mới nhất:

Gói vay thế chấpLãi suất (/năm)
Vay vốn xây dựng, sửa chữa, cải tạo, nâng cấp nhà cửa hoặc mua nhà (đối với nhà ở dân cư)7.5%
Vay trả góp tiêu dùng7.5%
Vay thế chấp cầm cố các loại giấy tờ có giá7.5%
Vay vốn theo hạn mức tín dụng7.5%
Vay vốn mua phương tiện đi lại7.5%
Vay theo hạn mức tín dụng đối với hộ gia đình tổ chức sản xuất, kinh doanh với quy mô nhỏ7.5%
Vay thế chấp hỗ trợ du học7.5%
Vay lưu vụ dành cho nông dân7.5%
Vay thế chấp ngắn hạn nhằm phục vụ sản xuất kinh doanh, dịch vụ6.0%
Vay vốn thế chấp nhằm đầu tư cố định dự án sản xuất, kinh doanh7.5%

5. Những khoản phí liên quan có thể phát sinh khi vay ngân hàng Agribank

Trong quá trình vay vốn ngân hàng Agribank, khách hàng có thể thanh toán thêm một số khoản phí phát sinh khác. Để có sự chuẩn bị tốt hơn và phòng tránh các khoản phí không đáng có, bạn có thể tìm hiểu về các loại phí dưới đây, bao gồm:

  • Phí trả nợ trước thời hạn vay vốn: Được Agribank quy định cụ thể trong từng trường hợp khác nhau.
  • Phí trả cho hạn mức tín dụng dự phòng: Tùy trường hợp cụ thể mà mức phí này có thể dao động từ 0.05-0.1%.
  • Phí thu xếp cho hợp đồng vay vốn ngân hàng: 0.1% x Số tiền thu xếp.
  • Phí cam kết rút vốn, hủy bỏ cam kết rút vốn: Được quy định cụ thể, dao động từ 0.01-0.25%.
  • Lãi suất phạt chậm thanh toán nợ ngân hàng. Nếu khoản nợ chuyển sang nợ quá hạn, khách hàng phải trả lãi trên dư nợ gốc đã quá hạn tương ứng với thời gian trả chậm với mức áp dụng không vượt quá 150% lãi cho vay.
  • Phí phạt tất toán hồ sơ vay vốn: Thường dao động từ 1-3%.
  • Một số loại phí khác có liên quan đến hoạt động cho vay tại ngân hàng Agribank, được quy định cụ thể tại văn bản quy phạm Pháp luật.

Trên đây là những thông tin hữu ích có liên quan đến các sản phẩm vay tín chấp và thế chấp tại ngân hàng Agribank. Mong rằng qua đó, bạn đã cập nhật được bảng lãi suất vay ngân hàng Agribank 2023 mới nhất và tìm được gói vay phù hợp nhất với nhu cầu của bản thân. Chúc bạn thành công trong việc vay vốn ngân hàng Agribank và có khoản vay an toàn, thuận lợi.

Bài viết này có hữu ích không?

Chọn số lượng ngôi sao mà bạn muốn đánh giá!

Điểm trung bình 5 / 5. Tổng bình chọn 1

Hiện tại chưa có lượt bình chọn nào cho bài viết này! Hãy là người đầu tiên nhé!

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

bài viết liên quan